Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Brondby (Nữ)

Brondby (Nữ)

Đan Mạch
Đan Mạch

Brondby (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/11/24 21:00
Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
0 2
TTG 16/11/24 20:00
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ)
3 0
TTG 10/11/24 23:00
HB Koge (Women) HB Koge (Women) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
0 1
TTG 02/11/24 02:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
0 3
TTG 19/10/24 19:00
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ)
0 1
TTG 13/10/24 19:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
2 2
TTG 10/10/24 01:00
Osterbro (Nữ) Osterbro (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
0 2
TTG 06/10/24 20:30
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ)
3 0
TTG 28/09/24 01:00
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
4 0
TTG 21/09/24 19:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
2 3

Brondby (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 36:10 26 36
2 14 10 0 4 26:13 13 30
3 14 8 3 3 24:11 13 27
4 14 4 6 4 19:17 2 18
5 14 5 2 7 22:13 9 17
6 14 5 1 8 11:22 -11 16
7 14 2 2 10 10:36 -26 8
8 14 1 3 10 11:37 -26 6
  • Championship round
  • Relegation Round

Brondby (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Brondby (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Brondby (Nữ)
  • Viết tắt:
    BRO
  • Sân vận động:
    Brøndby Stadium
  • Thành phố:
    Copenhagen
  • Capacidade do estádio:
    29000